Tìm hiểu thang máy gia đình không phòng máy: Ưu nhược điểm, chủng loại và giá cả.

Trong kiến trúc đô thị hiện đại, Thang máy gia đình không phòng máy đã xuất hiện như một giải pháp tối ưu để giải bài toán trang bị thang máy cho những căn nhà cso không gian xây dựng hạn chế.

Thang máy không phòng máy là gì?

Thang máy không phòng máy (Machine Room-Less – MRL) là loại thang máy hiện đại được thiết kế mà không cần phòng máy riêng biệt đặt trên đỉnh giếng thang như thang máy truyền thống. Toàn bộ hệ thống máy và thiết bị điều khiển được tích hợp bên trong giếng thang hoặc được lắp đặt trực tiếp trong không gian giới hạn của giếng thang.

So sánh với thang máy có phòng máy

  • Thang không phòng máy (MRL): Động cơ và hệ thống điều khiển được lắp đặt trực tiếp trong giếng thang, thường ở phần đỉnh giếng hoặc bên hông.
  • Thang có phòng máy (MR): Yêu cầu một phòng riêng biệt (thường ở tầng mái) để chứa động cơ, hệ thống điều khiển và các thiết bị phụ trợ.

Thang máy gia đình không phòng máy

Giải pháp di chuyển đa tầng cho nhà Việt hiện đại

Nhà phố Việt Nam với đặc điểm “nhà ống” truyền thống hay nhà mặt tiền hẹp đang đối mặt với thách thức về không gian di chuyển giữa các tầng. Theo số liệu khảo sát, trên 65% nhà ở đô thị tại Việt Nam có diện tích dưới 80m² nhưng xây dựng từ 3-5 tầng. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về giải pháp di chuyển thuận tiện, đặc biệt là cho người già và trẻ nhỏ trong gia đình.

Thang máy gia đình không phòng máy

Liệu ngôi nhà 4 tầng với diện tích chỉ 4x15m có thể lắp thang máy sang trọng, an toàn mà không tốn nhiều diện tích? Câu trả lời là hoàn toàn có thể, nhờ vào công nghệ thang máy không phòng máy.

Công nghệ tiên tiến cho không gian hạn chế

Sự ra đời của thang máy không phòng máy đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp thang máy từ cuối thập niên 1990. Công ty KONE của Phần Lan là một trong những đơn vị tiên phong phát triển công nghệ này vào năm 1996, và từ đó đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, thang máy không phòng máy đã chiếm tới 65% thị phần thang máy gia đình trong năm 2023.

Thang máy gia đình không phòng máy

Nguyên lý hoạt động của thang máy không phòng máy dựa trên việc sử dụng động cơ có kích thước nhỏ gọn nhưng công suất lớn, được đặt trực tiếp trong giếng thang. Hệ thống điều khiển được thiết kế tinh gọn và lắp đặt bên trong một tủ điện nhỏ, thường được đặt ở tầng trên cùng hoặc tầng dưới cùng của giếng thang. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về một căn phòng máy riêng biệt, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và không gian sử dụng.

Các loại thang máy gia đình không phòng máy

Thị trường hiện có nhiều loại thang máy không phòng máy, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng phù hợp với các nhu cầu và điều kiện khác nhau của gia đình Việt. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại sẽ giúp gia chủ lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất với không gian và ngân sách của mình.

Thang máy trục vít (Screw Drive Elevator)

Thang máy trục vít là một lựa chọn lý tưởng cho các ngôi nhà đã hoàn thiện hoặc cải tạo, nhờ vào đặc điểm không cần hố pit sâu và không cần không gian trên đỉnh cao. Theo nghiên cứu của công ty Cibes Lift (Thụy Điển), loại thang này chỉ cần hố pit sâu 50-100mm, trong khi thang máy thông thường cần hố pit sâu 1000-1500mm.

Thang máy gia đình không phòng máy

Thang máy trục vít có tốc độ di chuyển từ 0.15-0.4m/s, tải trọng từ 250-400kg (tương đương 3-5 người), phù hợp với nhà 2-5 tầng có tần suất sử dụng trung bình. Đặc biệt, loại thang này có thể được lắp đặt hoàn toàn trong vòng 7-15 ngày, nhanh hơn nhiều so với các loại thang máy khác.

Các thương hiệu hàng đầu về thang máy trục vít tại Việt Nam bao gồm Cibes (Thụy Điển), Kalea (Thụy Điển), và Aritco (Thụy Điển). Số lượng thang máy trục vít nhập khẩu vào Việt Nam đã tăng 35% trong năm 2023 so với năm 2022, cho thấy sự tin tưởng và ưa chuộng của gia đình Việt cho công nghệ thang máy tiên tiến này.

Xem thêm:

Thang máy trục vít: Giải pháp tối ưu nhất cho thang máy gia đình

Thang máy cáp kéo không hộp số (Gearless Traction MRL)

Đây là loại thang máy phổ biến, sử dụng công nghệ động cơ không hộp số kết hợp với hệ thống cáp kéo.

Thang máy không phòng máy

Thang máy cáp kéo không hộp số có tốc độ di chuyển từ 0.5-1.75m/s, tải trọng phổ biến từ 320-630kg (tương đương 4-8 người), phù hợp với nhà từ 3-6 tầng. Một ưu điểm nổi bật của loại thang này là khả năng tiết kiệm điện năng lên đến 40% so với thang máy truyền thống, nhờ vào công nghệ inverter và hệ thống tái tạo năng lượng khi hạ cabin.

Các thương hiệu tiêu biểu cung cấp loại thang này tại Việt Nam bao gồm Fuji (Nhật Bản), Mitsubishi (Nhật Bản), OTIS (Mỹ), và Thyssen Krupp (Đức). Theo khảo sát của Hiệp hội Thang máy Việt Nam năm 2023, các thương hiệu này chiếm trên 80% thị phần thang máy cáp kéo không hộp số tại thị trường Việt Nam.

Thang máy thủy lực không phòng máy (Hydraulic MRL)

Thang máy thủy lực không phòng máy là giải pháp ưu việt cho các ngôi nhà cần cabin rộng rãi và vận hành êm ái. Công nghệ này sử dụng áp suất thủy lực để nâng cabin thay vì hệ thống cáp kéo truyền thống.

Thang máy thủy lực không phòng máy

Thang máy thủy lực có tốc độ di chuyển từ 0.3-0.63m/s, tải trọng từ 320-1000kg, phù hợp với biệt thự, nhà có người già, người khuyết tật cần không gian di chuyển rộng rãi. Đặc điểm nổi bật của loại thang này là vận hành cực kỳ êm ái, ít rung lắc, và có khả năng chịu tải lớn.

Các nhà sản xuất nổi tiếng về thang máy thủy lực bao gồm IGV (Ý), Kleemann (Hy Lạp), và GMV (Ý). Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Xây dựng, loại thang này chiếm khoảng 15% thị phần thang máy gia đình tại Việt Nam và đang ngày càng được ưa chuộng trong các biệt thự cao cấp.

Lợi ích vượt trội của thang máy không phòng máy

Thang máy không phòng máy mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với thang máy truyền thống, đặc biệt phù hợp với điều kiện nhà ở tại Việt Nam. Những lợi ích này không chỉ về mặt không gian mà còn về hiệu quả kinh tế và tính thẩm mỹ.

Tối ưu không gian sống

Theo nghiên cứu của Viện Kiến trúc Quốc gia, việc sử dụng thang máy không phòng máy có thể giúp tiết kiệm từ 3-4m² diện tích xây dựng so với thang máy truyền thống. Với giá bất động sản tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM dao động từ 80-200 triệu/m², việc tiết kiệm diện tích này tương đương với việc tiết kiệm 240-800 triệu đồng giá trị bất động sản.

Thang máy gia đình không phòng máy

Thang máy không phòng máy còn có kích thước hố thang nhỏ gọn, chỉ từ 1.3-1.8m², phù hợp với không gian hạn chế của nhà phố Việt Nam. Đây là yếu tố quan trọng giúp gia chủ có thể lắp đặt thang máy mà không cần hy sinh quá nhiều diện tích sử dụng.

Tiết kiệm chi phí dài hạn

Thang máy không phòng máy giúp tiết kiệm chi phí đáng kể từ giai đoạn xây dựng. Chi phí xây dựng phòng máy cho thang máy truyền thống dao động từ 40-70 triệu đồng, chưa kể chi phí thiết kế và hoàn thiện.

Thang máy gia đình không phòng máy

Về mặt tiêu thụ điện năng, các thang máy không phòng máy hiện đại được trang bị công nghệ inverter và hệ thống tái tạo năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện từ 30-40% so với thang máy truyền thống. Theo tính toán của Trung tâm Tiết kiệm Năng lượng TP.HCM, với tần suất sử dụng trung bình 30 lần/ngày, một thang máy không phòng máy có thể giúp tiết kiệm khoảng 3-5 triệu đồng tiền điện mỗi năm.

Nhiều công nghệ an toàn

Thang máy không phòng máy được thiết kế với nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Theo tiêu chuẩn EN81-20/50 của châu Âu, tất cả các thang máy không phòng máy đều phải được trang bị hệ thống cứu hộ tự động (ARD) khi mất điện, hệ thống chống kẹt, và hệ thống chống rơi tự động.

Thẩm mỹ cao và linh hoạt trong thiết kế

Thang máy không phòng máy cung cấp nhiều lựa chọn về thiết kế cabin, từ thép không gỉ, kính, gỗ đến các vật liệu cao cấp khác. Theo khảo sát của Tạp chí Kiến trúc & Đời sống năm 2023, 85% chủ nhà lựa chọn thang máy không phòng máy vì tính thẩm mỹ cao và khả năng hòa hợp với thiết kế tổng thể của ngôi nhà.

Thang máy không phòng máy

Các nhà sản xuất hàng đầu như Mitsubishi và Thyssen Krupp cung cấp tới hơn 100 tùy chọn thiết kế cabin khác nhau, giúp gia chủ dễ dàng lựa chọn phong cách phù hợp với không gian sống của mình.

Yêu cầu kỹ thuật và không gian lắp đặt

Việc lắp đặt thang máy không phòng máy đòi hỏi một số yêu cầu kỹ thuật nhất định về không gian và cơ sở hạ tầng. Hiểu rõ các yêu cầu này giúp gia chủ có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi quyết định lắp đặt.

Không gian tối thiểu cần thiết

Các yêu cầu về không gian phụ thuộc vào loại thang máy và nhà sản xuất, nhưng nói chung, thang máy không phòng máy cần:

  • Diện tích hố thang: 1.3-1.8m² (tùy loại và kích thước cabin)
  • Chiều sâu hố pit: 100-1200mm (thang trục vít cần 50-100mm, thang cáp kéo cần 350-1200mm)
  • Chiều cao tầng trên cùng (overhead): 2.7-3.5m từ sàn tầng cao nhất

Theo tiêu chuẩn TCVN 6395:2008, chiều rộng tối thiểu của cửa thang máy gia đình là 700mm, nhưng để thuận tiện cho việc di chuyển đồ đạc và phù hợp với người già, người khuyết tật, chiều rộng khuyến nghị là 800-900mm.

Điều kiện kỹ thuật

Thang máy không phòng máy yêu cầu một số điều kiện kỹ thuật về kết cấu và hệ thống điện:

  • Kết cấu hố thang: Bê tông cốt thép hoặc khung thép với độ chịu lực từ 250-500kg/m² (tùy loại thang)
  • Yêu cầu điện: 380V/220V, công suất từ 3-7.5kW
  • Hệ thống tiếp đất an toàn với điện trở dưới 4 Ohm theo quy định của Bộ Xây dựng

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Thang máy Việt Nam, ngôi nhà nên được trang bị bộ lưu điện (UPS) hoặc máy phát điện dự phòng để đảm bảo thang máy vẫn hoạt động trong trường hợp mất điện.

Chi phí đầu tư và bảo trì

Chi phí là yếu tố quan trọng khi quyết định lắp đặt thang máy gia đình. Dưới đây là những thông tin chi tiết về chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì lâu dài.

Chi phí đầu tư ban đầu

Theo khảo sát thị trường của Hiệp hội Thang máy Việt Nam năm 2023, chi phí đầu tư cho thang máy gia đình không phòng máy tại Việt Nam như sau:

  • Thang cáp kéo không hộp số: 280-800 triệu VNĐ (liên doanh), 800 triệu-1.5 tỷ VNĐ (nhập khẩu)
  • Thang trục vít: 350-700 triệu VNĐ (nhập khẩu)
  • Thang thủy lực: 600 triệu-2 tỷ VNĐ

Chi phí này đã bao gồm thiết bị, vật tư, lắp đặt và vận chuyển. Tuy nhiên, chi phí xây dựng hố thang (nếu cần) sẽ tính riêng, dao động từ 35-70 triệu VNĐ tùy thuộc vào kích thước và vật liệu.

Chi phí bảo trì và tuổi thọ

Theo quy định tại Nghị định 46/2015/NĐ-CP về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng, thang máy cần được bảo trì định kỳ 1-3 tháng/lần. Chi phí bảo trì hàng năm dao động từ 2-6 triệu VNĐ, tương đương 2-3% giá trị thiết bị.

Các nhà sản xuất thang máy uy tín thường cung cấp thời gian bảo hành từ 2-5 năm, với tuổi thọ trung bình của thang máy không phòng máy là 15-25 năm. Theo số liệu từ Cục Quản lý Chất lượng Công trình Xây dựng, chi phí vận hành và bảo trì thang máy không phòng máy thấp hơn khoảng 20% so với thang máy truyền thống trong suốt vòng đời sử dụng.

Khía cạnh pháp lý và an toàn

Lắp đặt thang máy gia đình tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tránh các rủi ro pháp lý về sau.

Tiêu chuẩn an toàn áp dụng tại Việt Nam

Các tiêu chuẩn chính về thang máy tại Việt Nam bao gồm:

  • TCVN 6395:2008: Thang máy điện – Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt
  • TCVN 7628:2007: Thang máy thuỷ lực – Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt
  • QCVN 02:2019/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy

Theo Thông tư 32/2011/TT-BXD của Bộ Xây dựng, tất cả các thang máy trước khi đưa vào sử dụng đều phải được kiểm định an toàn bởi các đơn vị được cấp phép. Định kỳ 12-24 tháng, thang máy phải được kiểm định lại để đảm bảo an toàn liên tục.

Giấy phép và thủ tục pháp lý

Tùy thuộc vào quy mô và tính chất của công trình, việc lắp đặt thang máy có thể yêu cầu:

  • Giấy phép xây dựng (nếu cải tạo lớn): Cần liên hệ với Sở Xây dựng hoặc Phòng Quản lý đô thị quận/huyện
  • Hồ sơ nghiệm thu PCCC (đối với nhà cao tầng): Theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP
  • Hồ sơ kiểm định an toàn: Theo Thông tư 32/2011/TT-BXD

Theo khuyến cáo của Cục Giám định Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng, gia chủ nên lựa chọn các đơn vị cung cấp thang máy có giấy phép kinh doanh, chứng chỉ ISO về hệ thống quản lý chất lượng, và chứng nhận hợp quy của các sản phẩm thang máy.

Lựa chọn thang máy không phòng máy phù hợp

Thang máy gia đình không phòng máy
Thang máy không phòng máy KALEA

Việc lựa chọn thang máy phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của gia đình là một quyết định quan trọng. Dưới đây là những tiêu chí cần cân nhắc khi lựa chọn thang máy không phòng máy.

Tiêu chí quan trọng khi lựa chọn thang máy

Theo khuyến nghị của các chuyên gia từ Hiệp hội Thang máy Việt Nam, năm tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn thang máy gia đình bao gồm:

  1. Số tầng và tần suất sử dụng: Quyết định loại thang và công suất động cơ
  2. Không gian có sẵn: Xác định kích thước hố thang và loại thang phù hợp
  3. Số người sử dụng thường xuyên: Quyết định tải trọng và kích thước cabin
  4. Ngân sách: Cân đối giữa chi phí và tính năng mong muốn
  5. Yêu cầu đặc biệt: Như người già, người khuyết tật, nhu cầu thẩm mỹ cao

Theo kinh nghiệm tư vấn thiết kế, thang máy trục vít thường được khuyến nghị cho nhà đã xây dựng hoặc cải tạo hoặc cần tối ưu diện tích hố thang để tiết kiệm không gian, trong khi thang máy cáp kéo không hộp số phù hợp hơn với các công trình mới xây có không gian thoải mái cho hố pit.

Gợi ý lựa chọn theo trường hợp cụ thể

  • Nhà đã xây dựng, cải tạo hoặc muốn tối ưu không gian hoặc điều kiện không thuận tiện cho xây dựng hố pit: Thang máy trục vít với hố pit nông hoặc không hố pit.
  • Nhà phố 3-5 tầng, diện tích nhỏ hoặc vừa: Thang máy cáp kéo không hộp số với cabin nhỏ gọn (4-5 người)
  • Nhà biệt thự rộng rãi: Thang máy thủy lực với cabin rộng và sang trọng
  • Gia đình có người già, người khuyết tật: Thang máy có kích thước cabin lớn hơn (≥ 1.1m²) và cửa rộng (≥ 800mm)

Khảo sát của Tạp chí Nhà đẹp năm 2023, 78% gia chủ hài lòng với lựa chọn thang máy khi đã được tư vấn kỹ lưỡng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp về thang máy không phòng máy

Khi cân nhắc việc lắp đặt thang máy không phòng máy, nhiều gia chủ thường có những thắc mắc cần được giải đáp. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất và câu trả lời từ các chuyên gia trong ngành.

Thang máy không phòng máy có an toàn không?

Thang máy không phòng máy đạt tiêu chuẩn có độ an toàn tương đương hoặc cao hơn thang máy truyền thống. Các hệ thống an toàn như cứu hộ tự động khi mất điện (ARD), hệ thống chống kẹt, chống rơi tự động đều là tiêu chuẩn bắt buộc theo quy định của Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế.

Cần diện tích tối thiểu bao nhiêu để lắp đặt?

Diện tích tối thiểu cần thiết cho hố thang là khoảng 1.3-1.8m², tương đương với một hố thang có kích thước 1.4m x 1.2m. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thang, kích thước cabin và nhà sản xuất.

Có thể lắp đặt cho nhà đã xây dựng không?

Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Xây dựng, khoảng 65% thang máy gia đình được lắp đặt cho nhà đã xây dựng. Đối với những trường hợp này, thang máy trục vít thường là lựa chọn phù hợp nhất do không cần hố pit sâu hoặc không hố pit và có thể lắp đặt trong thời gian ngắn (7-15 ngày).

Chi phí điện năng hàng tháng khoảng bao nhiêu?

Với tần suất sử dụng trung bình (25-30 lượt/ngày), chi phí điện năng cho thang máy không phòng máy dao động từ 200.000-500.000 VNĐ/tháng, tùy thuộc vào công suất và công nghệ của thang.

Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi mất điện?

Theo quy định tại TCVN 6395:2008, tất cả thang máy đều phải được trang bị hệ thống cứu hộ tự động khi mất điện (ARD) để đưa cabin về tầng gần nhất và mở cửa, đảm bảo người sử dụng không bị mắc kẹt. Ngoài ra, theo khuyến cáo của Cục Giám định Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng, việc lắp đặt bộ lưu điện (UPS) cho hệ thống điều khiển và chiếu sáng thang máy là rất cần thiết để đảm bảo an toàn tối đa.

Chia sẻ từ khách hàng đã lắp đặt

Để có cái nhìn thực tế về việc sử dụng thang máy không phòng máy, hãy tham khảo trải nghiệm từ các gia đình đã lắp đặt thành công loại thang này.

Biệt thự 3 tầng tại quận 2, TP.HCM

Thang máy gia đình không phòng máy

Gia đình bà Trần Thu Hà tại khu đô thị Thảo Điền đã chọn thang máy thủy lực không phòng máy của Ý với cabin kính sang trọng. “Thang máy không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho ngôi nhà. Chúng tôi đặc biệt ấn tượng với độ êm ái và không gian rộng rãi của cabin,” bà Hà cho biết.

Nhà liền kề cải tạo tại Đà Nẵng

Thang máy gia đình không phòng máy

Gia đình anh Lê Thanh Tùng tại quận Sơn Trà đã lắp đặt thang máy trục vít Cibes A5000 cho ngôi nhà 4 tầng đã xây dựng từ 3 năm trước. “Điều tuyệt vời nhất là quá trình lắp đặt chỉ mất 12 ngày, không cần đào hố pit sâu nên không ảnh hưởng đến kết cấu nhà. Mẹ tôi 78 tuổi giờ đây có thể dễ dàng di chuyển giữa các tầng,” anh Tùng chia sẻ trên diễn đàn Kiến trúc Xây dựng Việt Nam.

Xu hướng cho nhà hiện đại Việt Nam

Thang máy gia đình không phòng máy đã trở thành xu hướng trong thiết kế nhà ở hiện đại tại Việt Nam. Số lượng thang máy gia đình được lắp đặt đã tăng trung bình 25% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2024, trong đó thang máy không phòng máy chiếm hơn 70% tổng số lượng.

Thang máy gia đình không phòng máy

Với ưu điểm vượt trội về không gian, chi phí, an toàn và thẩm mỹ, thang máy không phòng máy đã khẳng định vị thế là giải pháp di chuyển thông minh cho không gian Việt. Đặc biệt, trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăn, nhu cầu về các giải pháp di chuyển an toàn, thuận tiện trong nhà ở sẽ tiếp tục tăng mạnh.

Khi quyết định lắp đặt thang máy không phòng máy, gia chủ cần tham khảo ý kiến từ các chuyên gia có kinh nghiệm, lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, và cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như không gian, ngân sách và nhu cầu sử dụng dài hạn. Một sự đầu tư thông minh vào thang máy không phòng máy không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn gia tăng giá trị bất động sản đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  1. Tiêu chuẩn TCVN 6395:2008 – Thang máy điện – Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, Bộ Khoa học và Công nghệ
  2. Nghị định 46/2015/NĐ-CP về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng
  3. Báo cáo thị trường thang máy Việt Nam 2023, Hiệp hội Thang máy Việt Nam
  4. Thông tư 32/2011/TT-BXD về hướng dẫn kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đối với thang máy
  5. Nghiên cứu “Giải pháp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống thang máy”, Trung tâm Tiết kiệm Năng lượng TP.HCM, 2022
  6. Báo cáo “Xu hướng lắp đặt thang máy gia đình tại Việt Nam”, Viện Nghiên cứu Xây dựng, 2023
  7. Khảo sát “Mức độ hài lòng của người sử dụng thang máy gia đình”, Tạp chí Nhà đẹp, 2023
  8. Dữ liệu thống kê dân số Việt Nam, Tổng cục Thống kê, 2023

Đăng ký thành viên

Nhận tin bài và ưu đãi giá trị từ Cẩm Nang Xây Nhà

Bài viết liên quan